Có 13 kết quả:
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(2) dissent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
(2) meaning
(3) significance
(4) importance
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
(2) meaning
(3) significance
(4) importance
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(2) translation of the meaning (as opposed to literal translation 直譯|直译)
(3) paraphrase
(4) free translation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(2) translation of the meaning (as opposed to literal translation 直譯|直译)
(3) paraphrase
(4) free translation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(2) bright
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(2) dissent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(2) prudent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0